Theo quy định chung, mỗi tỉnh/thành phố tại Việt Nam hay các bưu cục trong tỉnh/thành phố sẽ được gán một mã bưu cục riêng biệt nhằm giúp cho quá trình vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, chính xác.
Vậy mã bưu điện Thái Bình là bao nhiêu? Mã Zip Code các bưu cục tại tỉnh Thái Bình là gì? Mã bưu điện tỉnh Thái Bình được quy định chung là 06000 (mã bưu điện này đã được chuyển đổi từ 6 số sang 5 số theo quy định của cục bưu chính Việt Nam).
Tính đến thời điểm hiện tại, tỉnh Thái Bình bao gồm 1 thành phố và 7 huyện khác nhau. Trong đó, mỗi huyện/thành phố sẽ được bày trí các bưu cục khác nhau, mỗi bưu cục được gán một mã Zip Code hỗ trợ cho việc vận chuyển hàng hóa/ bưu phẩm.
Thông tin cập nhật mới nhất mã bưu điện Thái Bình, mã Zip Code các bưu cục tại Thái Bình sẽ được Top10vietnam.net gửi đến ngay bên dưới.
Tổng hợp mã bưu điện Thái Bình, mã Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Thái Bình
Theo quy định mới nhất, mã bưu điện của các bưu cục tại tỉnh Thái Bình sẽ được điều chỉnh từ 6 số thành 5 số. Ý nghĩa của mã bưu điện như sau:
Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
Mã bưu điện các trung tâm hành chính tỉnh Thái Bình
1
BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình
06000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
06001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
06002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
06003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
06004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
06005
7
Đảng ủy khối cơ quan
06009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
06010
9
Đảng ủy khối doanh nghiệp
06011
10
Báo Thái Bình
06016
11
Hội đồng nhân dân
06021
12
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
06030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
06035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
06036
15
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
06040
16
Sở Công Thương
06041
17
Sở Kế hoạch và Đầu tư
06042
18
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
06043
19
Sở Ngoại vụ
06044
20
Sở Tài chính
06045
21
Sở Thông tin và Truyền thông
06046
22
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
06047
23
Công an tỉnh
06049
24
Sở Nội vụ
06051
25
Sở Tư pháp
06052
26
Sở Giáo dục và Đào tạo
06053
27
Sở Giao thông vận tải
06054
28
Sở Khoa học và Công nghệ
06055
29
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
06056
30
Sở Tài nguyên và Môi trường
06057
31
Sở Xây dựng
06058
32
Sở Y tế
06060
33
Bộ chỉ huy Quân sự
06061
34
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
06063
35
Thanh tra tỉnh
06064
36
Trường chính trị tỉnh Thái Bình
06065
37
Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam
06066
38
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
06067
39
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
06070
40
Cục Thuế
06078
41
Chi Cục Hải quan
06079
42
Cục Thống kê
06080
43
Kho bạc Nhà nước tỉnh
06081
44
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
06085
45
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
06086
46
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
06087
47
Liên đoàn Lao động tỉnh
06088
48
Hội Nông dân tỉnh
06089
49
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
06090
50
Tỉnh đoàn
06091
51
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
06092
52
Hội Cựu chiến binh tỉnh
06093
mã bưu điện Thái Bình
Mã bưu điện tại thành phố Thái Bình
1
BC. Trung tâm thành phố Thái Bình
06100
2
Thành ủy
06101
3
Hội đồng nhân dân
06102
4
Ủy ban nhân dân
06103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06104
6
P. Trần Hưng Đạo
06106
7
P. Đề Thám
06107
8
P. Bồ Xuyên
06108
9
P. Lê Hồng Phong
06109
10
P. Hoàng Diệu
06110
11
X. Đông Mỹ
06111
12
X. Đông Thọ
06112
13
X. Đông Hòa
06113
14
P. Tiền Phong
06114
15
X. Tân Bình
06115
16
X. Phú Xuân
06116
17
P. Phú Khánh
06117
18
P. Kỳ Bá
06118
19
X. Vũ Phúc
06119
20
X. Vũ Chính
06120
21
P. Quang Trung
06121
22
P. Trần Lãm
06122
23
X. Vũ Lạc
06123
24
X. Vũ Đông
06124
25
BCP. Thái Bình
06050
26
BC. KHL Thái Bình
06051
27
BC. An Lê
06052
28
BC. Chơ Đác
06053
29
BC. HCC Thái Bình
06098
30
BC. Hệ 1 Thái Bình
06199
mã bưu điện Thái Bình
Mã Zip Code huyện Kiến Xương – tỉnh Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Kiến Xương
06200
2
Huyện ủy
06201
3
Hội đồng nhân dân
06202
4
Ủy ban nhân dân
06203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06204
6
TT. Thanh Nê
06206
7
X. An Bồi
06207
8
X. Bình Minh
06208
9
X. Hòa Bình
06209
10
X. Đình Phùng
06210
11
X. Nam Cao
06211
12
X. Thương Hiền
06212
13
X. Lê Lơi
06213
14
X. Quyết Tiến
06214
15
X. Hồng Thái
06215
16
X. Trà Giang
06216
12
X. Quốc Tuấn
06217
13
X. An Bình
06218
14
X. Vũ Tây
06219
15
X. Vũ Sơn
06220
16
X. Vũ Lê
06221
17
X. Bình Nguyên
06222
18
X. Thanh Tân
06223
19
X. Quang Lịch
06224
20
X. Vũ An
06225
21
X. Vũ Ninh
06226
22
X. Vũ Quí
06227
23
X. Vũ Trung
06228
24
X. Vũ Thắng
06229
25
X. Vũ Hòa
06230
26
X. Quang Bình
06231
27
X. Vũ Công
06232
28
X. Vũ Bình
06233
29
X. Minh Tân
06234
30
X. Bình Thanh
06235
31
X. Hồng Tiến
06236
32
X. Bình Định
06237
33
X. Nam Bình
06238
34
X. Quang Hưng
06239
35
X. Quang Trung
06240
36
X. Minh Hưng
06241
37
X. Quang Minh
06242
38
BCP. Kiến Xương
06250
39
BC. Chơ Lụ
06251
40
BC. Chơ Soc
06252
41
BC. Chơ Gốc
06253
mã bưu điện Thái Bình
Mã Zip/Postal Code huyện Tiền Hải – Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Tiền Hải
06300
2
Huyện ủy
06301
3
Hội đồng nhân dân
06302
4
Ủy ban nhân dân
06303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06304
6
TT. Tiền Hải
06306
7
X. Tây Sơn
06307
8
X. Đông Cơ
06308
9
X. Đông Minh
06309
10
X. Đông Hoàng
06310
11
X. Đông Long
06311
12
X. Đông Hải
06312
13
X. Đông Trà
06313
14
X. Đông Xuyên
06314
15
X. Đông Quí
06315
16
X. Đông Trung
06316
17
X. Đông Phong
06317
18
X. Tây Ninh
06318
19
X. Tây Lương
06319
20
X. Vũ Lăng
06320
21
X. Tây An
06321
22
X. An Ninh
06322
23
X. Tây Giang
06323
24
X. Phương Công
06324
25
X. Tây Phong
06325
26
X. Vân Trường
06326
27
X. Bắc Hải
06327
28
X. Nam Hải
06328
29
X. Nam Hà
06329
30
X. Nam Chính
06330
31
X. Nam Hồng
06331
32
X. Nam Trung
06332
33
X. Nam Hưng
06333
34
X. Nam Phú
06334
35
X. Nam Thịnh
06335
36
X. Nam Thắng
06336
37
X. Nam Thanh
06337
38
X. Nam Cường
06338
39
X. Tây Tiến
06339
40
X. Đông Lâm
06340
41
BCP. Tiền Hải
06350
42
BC. Đồng Châu
06351
43
BC. Hướng Tân
06352
44
BC. Kênh Xuyên
06353
45
BC. Trung Đồng
06354
mã bưu điện Thái Bình
Mã bưu cục tại huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Thái Thụy
06400
2
Huyện ủy
06401
3
Hội đồng nhân dân
06402
4
Ủy ban nhân dân
06403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06404
6
TT. Diêm Điền
06406
7
X. Thụy Lương
06407
8
X. Thụy Hải
06408
9
X. Thụy Xuân
06409
10
X. Thụy An
06410
11
X. Thụy Trường
06411
12
X. Thụy Tân
06412
13
X. Thụy Dũng
06413
14
X. Thụy Hồng
06414
15
X. Hồng Quỳnh
06415
16
X. Thụy Quỳnh
06416
17
X. Thụy Trình
06417
18
X. Thụy Bình
06418
19
X. Thụy Văn
06419
20
X. Thụy Việt
06420
21
X. Thụy Hưng
06421
22
X. Thụy Ninh
06422
23
X. Thụy Chính
06423
24
X. Thụy Dân
06424
25
X. Thụy Phúc
06425
26
X. Thụy Dương
06426
27
X. Thụy Sơn
06427
28
X. Thụy Phong
06428
29
X. Thụy Duyên
06429
30
X. Thụy Thanh
06430
31
X. Thái Giang
06431
32
X. Thái Sơn
06432
33
X. Thái Hà
06433
34
X. Thái Phúc
06434
35
X. Thái Dương
06435
36
X. Thái Hồng
06436
37
X. Thái Thuần
06437
38
X. Thái Học
06438
39
X. Thái Thịnh
06439
40
X. Thái Thành
06440
41
X. Thái Thọ
06441
42
X. Mỹ Lộc
06442
43
X. Thái Đô
06443
44
X. Thái Hoà
06444
45
X. Thái An
06445
46
X. Thái Xuyên
06446
47
X. Thái Tân
06447
48
X. Thái Hưng
06448
49
X. Thái Nguyên
06449
50
X. Thái Thuỷ
06450
51
X. Thụy Liên
06451
52
X. Thụy Hà
06452
53
X. Thái Thương
06453
54
BCP. Thái Thụy
06475
55
BC. Thụy Xuân
06476
56
BC. Chơ Giành
06477
57
BC. Thụy Phong
06478
58
BC. Chơ Thương
06479
59
BC. Chơ Tây
06480
60
BC. Thái Hòa
06481
61
BC. Cầu Cau
06482
mã bưu điện Thái Bình
Mã các bưu cục huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ
06600
2
Huyện ủy
06601
3
Hội đồng nhân dân
06602
4
Ủy ban nhân dân
06603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06604
6
TT. Quỳnh Côi
06606
7
X. Quỳnh Hồng
06607
8
X. Quỳnh Minh
06608
9
X. An Thái
06609
10
X. An Khê
06610
11
X. An Đồng
06611
12
X. An Hiệp
06612
13
X. Quỳnh Thọ
06613
14
X. Quỳnh Hoa
06614
15
X. Quỳnh Giao
06615
16
X. Quỳnh Hoàng
06616
17
X. Quỳnh Lâm
06617
18
X. Quỳnh Ngọc
06618
19
X. Quỳnh Khê
06619
20
X. Quỳnh Sơn
06620
21
X. Quỳnh Châu
06621
22
X. Quỳnh Mỹ
06622
23
X. Quỳnh Nguyên
06623
24
X. Quỳnh Bảo
06624
25
X. Quỳnh Trang
06625
26
X. Quỳnh Hưng
06626
27
X. Quỳnh Hải
06627
28
X. Quỳnh Hội
06628
29
X. Quỳnh Xá
06629
30
X. An Vinh
06630
31
X. Đông Hải
06631
32
X. An Tràng
06632
33
X. Đồng Tiến
06633
34
X. An Mỹ
06634
35
X. An Dục
06635
36
X. An Thanh
06636
37
X. An Vũ
06637
38
X. An Lê
06638
39
TT. An Bài
06639
40
X. An Quí
06640
41
X. An ấp
06641
42
X. An Cầu
06642
43
X. An Ninh
06643
44
BCP. Quỳnh Phụ
06650
45
BC. Chơ Mụa
06651
46
BC. Bến Hiệp
06652
47
BC. Quỳnh Lang
06653
48
BC. Chơ Hới
06654
49
BC. Cầu Vật
06655
50
BC. Tư Môi
06656
mã bưu điện Thái Bình
Mã Zip Code các bưu cục tại huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Hưng Hà
06700
2
Huyện ủy
06701
3
Hội đồng nhân dân
06702
4
Ủy ban nhân dân
06703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06704
6
TT. Hưng Hà
06706
7
X. Minh Khai
06707
8
X. Hồng Lĩnh
06708
9
X. Hoà Bình
06709
10
X. Chi Lăng
06710
11
X. Tây Đô
06711
12
X. Thống Nhất
06712
13
X. Đông Đô
06713
14
X. Bắc Sơn
06714
15
X. Văn Cẩm
06715
16
X. Duyên Hải
06716
17
X. Dân Chủ
06717
18
X. Điệp Nông
06718
19
X. Hùng Dũng
06719
20
X. Đoan Hùng
06720
21
X. Tân Tiến
06721
22
X. Phúc Khánh
06722
23
X. Hòa Tiến
06723
24
X. Cộng Hòa
06724
25
X. Canh Tân
06725
26
X. Tân Lê
06726
27
TT. Hưng Nhân
06727
28
X. Tân Hòa
06728
29
X. Liên Hiệp
06729
30
X. Tiến Đức
06730
31
X. Thái Hưng
06731
32
X. Hồng An
06732
33
X. Thái Phương
06733
34
X. Kim Chung
06734
35
X. Minh Tân
06735
36
X. Độc Lập
06736
37
X. Minh Hòa
06737
38
X. Hồng Minh
06738
39
X. Chí Hòa
06739
40
X. Văn Lang
06740
41
BCP Hưng Hà
06750
42
BC. Cống Rút
06751
43
BC. Hưng Nhân
06752
44
BC. Chơ Nhội
06753
45
BC. Chiều Dương
06754
mã bưu điện Thái Bình
Mã bưu chính tại huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Đông Hưng
06800
2
Huyện ủy
06801
3
Hội đồng nhân dân
06802
4
Ủy ban nhân dân
06803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06804
6
TT. Đông Hưng
06806
7
X. Đông Xá
06807
8
X. Đông Cường
06808
9
X. Đông Phương
06809
10
X. Đông Sơn
06810
11
X. Đông La
06811
12
X. Liên Giang
06812
13
X. Đô Lương
06813
14
X. An Châu
06814
15
X. Phú Lương
06815
16
X. Mê Linh
06816
17
X. Hơp Tiến
06817
18
X. Chương Dương
06818
19
X. Lô Giang
06819
20
X. Minh Tân
06820
21
X. Thăng Long
06821
22
X. Hồng Việt
06822
23
X. Hồng Châu
06823
24
X. Bạch Đằng
06824
25
X. Hồng Giang
06825
26
X. Hoa Nam
06826
27
X. Hoa Lư
06827
28
X. Minh Châu
06828
29
X. Đồng Phú
06829
30
X. Trọng Quan
06830
31
X. Phú Châu
06831
32
X. Phong Châu
06832
33
X. Nguyên Xá
06833
34
X. Đông Hơp
06834
35
X. Đông Các
06835
36
X. Đông Động
06836
37
X. Đông Quang
06837
38
X. Đông Dương
06838
39
X. Đông Xuân
06839
40
X. Đông Vinh
06840
41
X. Đông Hoàng
06841
42
X. Đông Á
06842
43
X. Đông Huy
06843
44
X. Đông Phong
06844
45
X. Đông Lĩnh
06845
46
X. Đông Tân
06846
47
X. Đông Kinh
06847
48
X. Đông Giang
06848
49
X. Đông Hà
06849
50
BCP. Đông Hưng
06875
51
BC. Cầu Vàng
06876
52
BC. Châu Giang
06877
53
BC. Đống Năm
06878
54
BC. Mê Linh
06879
55
BC. Phố Tăng
06880
56
BC. Tiên Hưng
06881
mã bưu điện Thái Bình
Mã Zip Code bưu cục huyện Vũ Thư – Thái Bình
1
BC. Trung tâm huyện Vũ Thư
06900
2
Huyện ủy
06901
3
Hội đồng nhân dân
06902
4
Ủy ban nhân dân
06903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
06904
6
TT. Vũ Thư
06906
7
X. Minh Quang
06907
8
X. Tân Hòa
06908
9
X. Tân Phong
06909
10
X. Phúc Thành
06910
11
X. Minh Lãng
06911
12
X. Minh Khai
06912
13
X. Song Lãng
06913
14
X. Hiệp Hòa
06914
15
X. Xuân Hòa
06915
16
X. Đồng Thanh
06916
17
X. Hồng Lý
06917
18
X. Việt Hùng
06918
19
X. Tam Quang
06919
20
X. Dũng Nghĩa
06920
21
X. Bách Thuận
06921
22
X. Tân Lập
06922
23
X. Tự Tân
06923
24
X. Nguyên Xá
06924
25
X. Hồng Phong
06925
26
X. Duy Nhất
06926
27
X. Vũ Tiến
06927
28
X. Vũ Đoài
06928
29
X. Vũ Vân
06929
30
X. Vũ Vinh
06930
31
X. Vũ Hội
06931
32
X. Việt Thuận
06932
33
X. Trung An
06933
34
X. Song An
06934
35
X. Hòa Bình
06935
36
BCP. Vũ Thư
06950
37
BC. Chơ Mê
06951
38
BC. Hiệp Hòa
06952
39
BC. Chơ Búng
06953
40
BC. Tân Đệ
06954
41
BC. Bồng Tiên
06955
42
BC. Cầu Cọi
06956
mã bưu điện Thái Bình
Mong rằng với thông tin cập nhật mới nhất về mã bưu điện Thái Bình, mã Zip/Postal Code các bưu cục tại tỉnh Thái Bình trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ các thông tin mã bưu điện của tỉnh.
Từ đó, giúp bạn điền đúng thông tin về mã bưu chính khi vận chuyển hàng hóa/bưu kiện.