Blog

Mã Bưu Điện Hà Giang – Mã Zip/Postal Code Các Bưu Cục TP. Hà Giang

Thành phố Hà Giang là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, theo quy định chung mỗi tỉnh/thành phố tại Việt Nam cần có mã số bưu điện khác nhau.

Trong đó, mã bưu điện Hà Giang là 20000. Tuy nhiên, khi thực hiện nhận và gửi bưu điện trong khu vực của TP. Hà Giang bạn cần ghi chính xác mã bưu cục để việc vận chuyển nhanh chóng và dễ dàng hơn. Vậy mã zip/postal Code các bưu cục TP Hà Giang là bao nhiêu?

Cũng như mã bưu điện của các thành phố khác, mã bưu cục Hà Giang là một dãy gồm 5 số khác nhau, và là số duy nhất không bị trùng lặp.

Vì thế, bạn hãy lưu ý về mã số này để không phải bị thất lạc hàng hóa, bưu kiện vì ghi nhầm mã bưu cục nhé. Thông tin tổng hợp về các mã bưu điện, mã Zip/Postal Code tại Hà Giang sẽ gửi đến bạn ngay sau đây.

Mã bưu điện Hà Giang
Mã bưu điện Hà Giang

Danh sách các mã bưu điện Hà Giang, mã các bưu cục TP. Hà Giang

Hiện nay mã bưu chính tại Hà Giang được chuyển đổi từ 6 số thành 5 số. Do đó, mã bưu cục đã được cập nhật lại bạn hãy theo dõi thông tin thật kỹ để điền chính xác mã bưu cục tại Hà Giang nhé!

Mã bưu điện tại TP Hà Giang

1BC. Trung tâm thành phố Hà Giang20100
2Thành ủy20101
3Hội đồng nhân dân20102
4Ủy ban nhân dân20103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20104
6P. Trần Phú20106
7P. Ngọc Hà20107
8X. Ngọc Đường20108
9P. Quang Trung20109
10P. Nguyễn Trãi20110
11P. Minh Khai20111
12X. Phương Độ20112
13X. Phương Thiện20113
14BCP. Hà Giang20150
15BC. Công Viên20151
16BC. Minh Khai20152
17BC. Yên Biên20153
18BC. Trần Phú20154
19BC. Ngọc Hà20154
20BC. Quang Trung20156
21BC. Hệ 1 Hà Giang20199
mã bưu điện Hà Giang

Mã các bưu cục huyện Vị Xuyên – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Vị Xuyên20200
2Huyện ủy20201
3Hội đồng nhân dân20202
4Ủy ban nhân dân20203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20204
6TT. Vị Xuyên20206
7X. Ngọc Linh20207
8X. Ngọc Minh20208
9X. Linh Hồ20209
10X. Kim Linh20210
11X. Kim Thạch20211
12X. Tùng Bá20212
13X. Thuận Hòa20213
14X. Minh Tân20214
15X. Thanh Thủy20215
16X. Thanh Đức20216
17X. Xín Chải20217
18X. Lao Chải20218
19X. Phương Tiến20219
20X. Phong Quang20220
21X. Phú Linh20221
22X. Đạo Đức20222
23X. Cao Bồ20223
24X. Thượng Sơn20224
25X. Quảng Ngần20225
26X. Việt Lâm20226
27TT. Nông trường Việt Lâm20227
28X. Trung Thành20228
29X. Bạch Ngọc20229
30BCP. Vị Xuyên20250
31BC. Việt Lâm20251
mã bưu điện Hà Giang

Mã Zip/Postal Code các bưu cục huyện Yên Minh – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Yên Minh20300
2Huyện ủy20301
3Hội đồng nhân dân20302
4Ủy ban nhân dân20303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20304
6TT. Yên Minh20306
7X. Hữu Vinh20307
8X. Sủng Thài20308
9X. Sủng Tráng20309
10X. Thắng Mố20310
11X. Phú Lũng20311
12X. Bạch Đích20312
13X. Na Khê20313
14X. Lao Và Chải20314
15X. Đông Minh20315
16X. Ngam La20316
17X. Đường Thượng20317
18X. Du Già20318
19X. Du Tiến20319
20X. Ngọc Long20320
21X. Lũng Hồ20321
22X. Mậu Long20322
23X. Mậu Duệ20323
24BCP. Yên Minh20330
mã bưu điện Hà Giang

Mã các bưu cục huyện Quản Bạ – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Quản Bạ20350
2Huyện ủy20351
3Hội đồng nhân dân20352
4Ủy ban nhân dân20353
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20354
6TT. Tam Sơn20356
7X. Cán Tỷ20357
8X. Bát Đại Sơn20358
9X. Nghĩa Thuận20359
10X. Cao Mã Pờ20360
11X. Tùng Vài20361
12X. Tả Ván20362
13X. Thanh Vân20363
14X. Quyết Tiến20364
15X. Quản Bạ20365
16X. Đông Hà20366
17X. Thái An20367
18X. Lùng Tám20368
19BCP. Quản Bạ20375
mã bưu điện Hà Giang

Mã bưu điện huyện Mèo Vạc TP Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Mèo Vạc20400
2Huyện ủy20401
3Hội đồng nhân dân20402
4Ủy ban nhân dân20403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20404
6TT. Mèo Vạc20406
7X. Giàng Chu Phìn20407
8X. Xín Cái20408
9X. Thượng Phùng20409
10X. Pải Lủng20410
11X. Pả Vi20411
12X. Sủng Trà20412
13X. Sủng Máng20413
14X. Lũng Chinh20414
15X. Nậm Ban20415
16X. Niêm Sơn20416
17X. Niêm Tòng20417
18X. Khâu Vai20418
19X. Tát Ngà20419
20X. Tả Lủng20420
21X. Cán Chu Phìn20421
22X. Lũng Phù20422
23X. Sơn Vĩ20423
24BCP. Mèo Vạc20450
25BĐVHX Cán Chu Phìn20451
mã bưu điện Hà Giang

Mã bưu điện huyện Đồng Văn – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Đồng Văn20500
2Huyện ủy20501
3Hội đồng nhân dân20502
4Ủy ban nhân dân20503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20504
6TT. Đồng Văn20506
7X. Má Lé20507
8X. Lũng Cú20508
9X. Lũng Táo20509
10X. Xà Phìn20510
11X. Sủng Là20511
12X. Phó Bảng20512
13X. Phố Là20513
14X. Phố Cáo20514
15X. Lũng Thầu20515
16X. Vần Chải20516
17X. Sủng Trái20517
18X. Lũng Phìn20518
19X. Hố Quáng Phìn20519
20X. Sảng Tủng20520
21X. Sính Lủng20521
22X. Thài Phìn Tủng20522
23X. Tả Phìn20523
24X. Tả Lủng20524
25BCP. Đồng Văn20550
26BC. Phó Bảng20551
mã bưu điện Hà Giang

Mã bưu điện huyện huyện Su Phì – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Hoàng Su Phì20600
2Huyện ủy20601
3Hội đồng nhân dân20602
4Ủy ban nhân dân20603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20604
6TT. Vinh Quang20606
7X. Tân Tiến20607
8X. Túng Sán20608
9X. Đản Ván20609
10X. Thèn Chu Phìn20610
11X. Pố Lồ20611
12X. Thàng Tín20612
13X. Bản Máy20613
14X. Bản Phùng20614
15X. Chiến Phố20615
16X. Tụ Nhân20616
17X. Nàng Đôn20617
18X. Pờ Ly Ngài20618
19X. Sán Xả Hồ20619
20X. Bản Luốc20620
21X. Hồ Thầu20621
22X. Nậm Khòa20622
23X. Thông Nguyên20623
24X. Nậm Tỵ20624
25X. Nam Sơn20625
26X. Bản Péo20626
27X. Nậm Dịch20627
28X. Ngàm Đăng Vài20628
29X. Bản Nhùng20629
30X. Tả Sử Choóng20630
31BCP. Hoàng Su Phì20650
mã bưu điện Hà Giang

Mã các bưu cục tại huyện Xín Mần – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Xín Mần20700
2Huyện ủy20701
3Hội đồng nhân dân20702
4Ủy ban nhân dân20703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20704
6TT. Cốc Pài20706
7X. Thèn Phàng20707
8X. Bản Díu20708
9X. Nàn Xỉn20709
10X. Xín Mần20710
11X. Chí Cà20711
12X. Pà Vầy Sủ20712
13X. Nàn Ma20713
14X. Bản Ngò20714
15X. Nấm Dẩn20715
16X. Nà Chì20716
17X. Khuôn Lùng20717
18X. Quảng Nguyên20718
19X. Chế Là20719
20X. Tả Nhìu20720
21X. Cốc Rế20721
22X. Thu Tà20722
23X. Ngán Chiên20723
24X. Trung Thịnh20724
25BCP. Xín Mần20730
mã bưu điện Hà Giang

Mã bưu chính huyện Quảng Bình – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Quang Bình20750
2Huyện ủy20751
3Hội đồng nhân dân20752
4Ủy ban nhân dân20753
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20754
6TT. Yên Bình20756
7X. Tân Bắc20757
8X. Tân Thịnh20758
9X. Xuân Minh20759
10X. Tiên Nguyên20760
11X. Tân Nam20761
12X. Yên Thành20762
13X. Bản Rịa20763
14X. Bằng Lang20764
15X. Nà Khương20765
16X. Xuân Giang20766
17X. Tiên Yên20767
18X. Vĩ Thương20768
19X. Hương Sơn20769
20X. Yên Hà20770
21BCP. Quang Bình20780
mã bưu điện Hà Giang

Mã bưu điện huyện Bắc Quang – Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Bắc Quang20800
2Huyện ủy20801
3Hội đồng nhân dân20802
4Ủy ban nhân dân20803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20804
6TT. Việt Quang20806
7X. Việt Vinh20807
8X. Đồng Tâm20808
9X. Đồng Tiến20809
10X. Tân Thành20810
11X. Tân Lập20811
12X. Tân Quang20812
13X. Việt Hồng20813
14X. Tiên Kiều20814
15X. Vĩnh Phúc20815
16X. Đồng Yên20816
17X. Đông Thành20817
18X. Vĩnh Hảo20818
19TT. Vĩnh Tuy20819
20X. Hùng An20820
21X. Quang Minh20821
22X. Vô Điếm20822
23X. Đức Xuân20823
24X. Liên Hiệp20824
25X. Hữu Sản20825
26X. Thượng Bình20826
27X. Kim Ngọc20827
28X. Bằng Hành20828
29BCP. Bắc Quang20850
30BC. Tân Quang20851
31BC. Hùng An20852
32BC. Vĩnh Tuy20853
33BC. Đồng Yên20854
mã bưu điện Hà Giang

Mã các bưu cục huyện Bắc Mê tại Hà Giang

1BC. Trung tâm huyện Bắc Mê20900
2Huyện ủy20901
3Hội đồng nhân dân20902
4Ủy ban nhân dân20903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20904
6TT. Yên Phú20906
7X. Yên Phong20907
8X. Giáp Trung20908
9X. Minh Sơn20909
10X. Yên Định20910
11X. Minh Ngọc20911
12X. Lạc Nông20912
13X. Thượng Tân20913
14X. Phiêng Luông20914
15X. Yên Cường20915
16X. Đường Hồng20916
17X. Đường Âm20917
18X. Phú Nam20918
19X. Yên Phong20919
20BCP. Bắc Mê20950
mã bưu điện Hà Giang

Mong rằng với những thông tin chia sẻ về mã bưu điện Hà Giang, mã Zip/Postal Code các bưu cục tại TP. Hà Giang trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ được thông tin mã bưu chính của từng bưu cục tại đây và điền vào thông tin giao/nhận hàng thật chính xác.

Đừng quên thường xuyên ghé thăm Top10vietnam để cập nhật mới nhất mã bưu điện Hà Giang nhé!

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button