Blog

Mã Bưu Điện Hưng Yên – Mã Zip/Postal Code Các Bưu Cục Tỉnh Hưng Yên

Từ năm 2018, mã bưu chính các tỉnh/thành phố tại Việt Nam đều được đổi từ 6 số sang 5 số. Cụ thể, mã bưu điện Hưng Yên sẽ được đổi thành 17000. Mã bưu chính, mã bưu điện, mã Zip/Postal code được ra đời nhằm hỗ trợ cho việc giao nhận hàng hóa nhanh chóng, và dễ dàng hơn.

Vì thế mã số bưu chính tại mỗi bưu cục của Hưng Yên hoàn toàn khác nhau. Mã Postal Code bưu cục tại Hưng Yên bắt đầu từ 17000 – 17954.

Hiện nay, tại Hưng Yên bao gồm 10 huyện trong đó có 1 thành phố, bao gồm: thành phố Hưng Yên, huyện Tiên Lữ, huyện Phù Cữ, huyện Ân Thi, huyện Mỹ Hào, huyện Văn Lâm, huyện Văn Giang, huyện Yên Mỹ, huyện Khoái Châu, huyện Kim Động.

Thông tin cập nhật mới nhất về mã bưu điện Hưng Yên sẽ được top10vietnam.net gửi đến ngay sau đây.

mã bưu điện Hưng Yên
mã bưu điện Hưng Yên

Cập nhật mới nhất mã các bưu cục tại tỉnh Hưng Yên, mã bưu điện Hưng Yên

Hưng Yên là một tỉnh thuộc vùng đồng bằng Sông Hồng, mã bưu điện chung của Hưng Yên được quy định là 17000. Tuy nhiên, để quá trình gửi và nhận thư nhanh chóng hơn mỗi bưu cục của Hưng Yên được gán mã khác nhau và là duy nhất. Do đó, quá trình ghi nhận mã bưu điện khi giao nhận hàng hóa bạn cần lưu ý tránh ghi nhầm nhé!

Mã bưu điện của các trung tâm hành chính Hưng Yên

1BC. Trung tâm tỉnh Hưng Yên17000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy17001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy17002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy17003
5Ban Dân vận tỉnh ủy17004
6Ban Nội chính tỉnh ủy17005
7Đảng ủy khối cơ quan17009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy17010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp17011
10Báo Hưng Yên17016
11Hội đồng nhân dân17021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội17030
13Tòa án nhân dân tỉnh17035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh17036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân17040
16Sở Công Thương17041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư17042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội17043
19Sở Tài chính17045
20Sở Thông tin và Truyền thông17046
21Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch17047
22Công an tỉnh17049
23Sở Nội vụ17051
24Sở Tư pháp17052
25Sở Giáo dục và Đào tạo17053
26Sở Giao thông vận tải17054
27Sở Khoa học và Công nghệ17055
28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn17056
29Sở Tài nguyên và Môi trường17057
30Sở Xây dựng17058
31Sở Y tế17060
32Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh17061
33Ban Dân tộc17062
34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh17063
35Thanh tra tỉnh17064
36Trường chính trị tỉnh17065
37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam17066
38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh17067
39Bảo hiểm xã hội tỉnh17070
40Cục Thuế17078
41Cục Hải quan17079
42Cục Thống kê17080
43Kho bạc Nhà nước tỉnh17081
44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật17085
45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị17086
46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật17087
47Liên đoàn Lao động tỉnh17088
48Hội Nông dân tỉnh17089
49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh17090
50Tỉnh Đoàn17091
51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh17092
52Hội Cựu chiến binh tỉnh17093
mã bưu điện Hưng Yên

Mã bưu điện thành phố Hưng Yên

1BC. Trung tâm thành phố Hưng Yên17100
2Thành ủy17101
3Hội đồng nhân dân17102
4Ủy ban nhân dân17103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17104
6P. Hiến Nam17106
7P. An Tảo17107
8P. Lam Sơn17108
9P. Lê Lợi17109
10P. Hồng Châu17110
11P. Minh Khai17111
12P. Quang Trung17112
13X. Bảo Khê17113
14X. Trung Nghĩa17114
15X. Liên Phương17115
16X. Hồng Nam17116
17X. Quảng Châu17117
18X. Phú Cường17118
19X. Hùng Cường17119
20X. Phương Chiểu17120
21X. Tân Hưng17121
22X. Hoàng Hanh17122
23BCP. Hưng Yên17150
24BC. Chợ Gạo17151
25BC. Lê Lợi17152
26BC. Phố Hiến17153
27BC. Dốc Lã17154
28BC. Trung Nghĩa17155
29BC. Hệ 1 Hưng Yên17199
mã bưu điện Hưng Yên

Mã Zip Code huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Tiên Lữ17200
2Huyện ủy17201
3Hội đồng nhân dân17202
4Ủy ban nhân dân17203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17204
6TT. Vương17206
7X. Hưng Đạo17207
8X. Ngô Quyền17208
9X. Nhật Tân17209
10X. Dị Chế17210
11X. Lệ Xá17211
12X. An Viên17212
13X. Đức Thắng17213
14X. Trung Dũng17214
15X. Hải Triều17215
16X. Thủ Sỹ17216
17X. Thiện Phiến17217
18X. Thụy Lôi17218
19X. Cương Chính17219
20X. Minh Phương17220
21BCP. Tiên Lữ17250
22BC. Ba Hàng17251
23BC. Thụy Lôi17252
mã bưu điện Hưng Yên

Mã các bưu cục huyện Phù Cù – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Phù Cừ17300
2Huyện ủy17301
3Hội đồng nhân dân17302
4Ủy ban nhân dân17303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17304
6TT. Trần Cao17306
7X. Minh Tân17307
8X. Phan Sào Nam17308
9X. Quang Hưng17309
10X. Minh Hoàng17310
11X. Đoàn Đào17311
12X. Tống Phan17312
13X. Đình Cao17313
14X. Nhật Quang17314
15X. Tiền Tiến17315
16X. Tam Đa17316
17X. Minh Tiến17317
18X. Nguyên Hòa17318
19X. Tống Trân17319
20BCP. Phù Cừ17350
21BC. Cầu Cáp17351
22BC. Đình Cao17352
23BC. La Tiến17353
mã bưu điện Hưng Yên

Mã các bưu cục huyện Ân Thi – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Ân Thi17400
2Huyện ủy17401
3Hội đồng nhân dân17402
4Ủy ban nhân dân17403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17404
6TT. Ân Thi17406
7X. Phù Ủng17407
8X. Bắc Sơn17408
9X. Bãi Sậy17409
10X. Đào Dương17410
11X. Tân Phúc17411
12X. Vân Du17412
13X. Quang Vinh17413
14X. Xuân Trúc17414
15X. Hoàng Hoa Thám17415
16X. Quảng Lãng17416
17X. Văn Nhuệ17417
18X. Đặng Lễ17418
19X. Cẩm Ninh17419
20X. Nguyễn Trãi17420
21X. Đa Lộc17421
22X. Hồ Tùng Mậu17422
23X. Tiền Phong17423
24X. Hồng Vân17424
25X. Hồng Quang17425
26X. Hạ Lễ17426
27BCP. Ân Thi17450
28BC. Tân Phúc17451
29BC. Đa Lộc17452
30BC. Chợ Thi17453
mã bưu điện Hưng Yên

Mã bưu điện huyện Mỹ Hào – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Mỹ Hào17500
2Huyện ủy17501
3Hội đồng nhân dân17502
4Ủy ban nhân dân17503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17504
6TT. Bần Yên Nhân17506
7X. Phan Đình Phùng17507
8X. Cẩm Xá17508
9X. Dương Quang17509
10X. Hòa Phong17510
11X. Nhân Hòa17511
12X. Dị Sử17512
13X. Bạch Sam17513
14X. Minh Đức17514
15X. Phùng Chí Kiên17515
16X. Xuân Dục17516
17X. Ngọc Lâm17517
18X. Hưng Long17518
19BCP. Mỹ Hào17550
20BC. Bần17551
21BC. Chợ Thứa17552
22BC. Khu Công Nghiệp17553
23BC. Bạch Sam17554
mã bưu điện Hưng Yên

Mã bưu điện huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Văn Lâm17600
2Huyện ủy17601
3Hội đồng nhân dân17602
4Ủy ban nhân dân17603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17604
6TT. Như Quỳnh17606
7X. Lạc Đạo17607
8X. Chỉ Đạo17608
9X. Đại Đồng17609
10X. Việt Hưng17610
11X. Tân Quang17611
12X. Đình Dù17612
13X. Minh Hải17613
14X. Lương Tài17614
15X. Trưng Trắc17615
16X. Lạc Hồng17616
17BCP. Văn Lâm17625
18BC. KHL-TMĐT Văn Lâm17626
19BC. Như Quỳnh17627
20BC. Lạc Đạo17628
21BC. Đại Đồng17629
22BC. Trưng Trắc17630
mã bưu điện Hưng Yên

Mã Zip Code huyện Văn Giang – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Văn Giang17650
2Huyện ủy17651
3Hội đồng nhân dân17652
4Ủy ban nhân dân17653
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17654
6TT. Văn Giang17656
7X. Xuân Quan17657
8X. Cửu Cao17658
9X. Phụng Công17659
10X. Nghĩa Trụ17660
11X. Long Hưng17661
12X. Vĩnh Khúc17662
13X. Liên Nghĩa17663
14X. Tân Tiến17664
15X. Thắng Lợi17665
16X. Mễ Sở17666
17BCP. Văn Giang17675
18BC. Văn Phúc17676
19BC. Long Hưng17677
20BC. Mễ Sở17678
mã bưu điện Hưng Yên

Mã bưu cục tại huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Yên Mỹ17700
2Huyện ủy17701
3Hội đồng nhân dân17702
4Ủy ban nhân dân17703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17704
6TT. Yên Mỹ17706
7X. Giai Phạm17707
8X. Nghĩa Hiệp17708
9X. Đồng Than17709
10X. Ngọc Long17710
11X. Liêu Xá17711
12X. Hoàn Long17712
13X. Tân Lập17713
14X. Thanh Long17714
15X. Yên Phú17715
16X. Việt Cường17716
17X. Trung Hòa17717
18X. Yên Hòa17718
19X. Minh Châu17719
20X. Trung Hưng17720
21X. Lý Thường Kiệt17721
22X. Tân Việt17722
23BCP. Yên Mỹ17750
24BC. Trai Trang17751
25BC. Từ Hồ17752
26BC. Minh Châu17753
mã bưu điện Hưng Yên

Mã Zip/Postal Code các bưu cục huyện Khoái Châu – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Khoái Châu17800
2Huyện ủy17801
3Hội đồng nhân dân17802
4Ủy ban nhân dân17803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17804
6TT. Khoái Châu17806
7X. Đông Tảo17807
8X. Bình Minh17808
9X. Dạ Trạch17809
10X. Hàm Tử17810
11X. Ông Đình17811
12X. Tân Dân17812
13X. Tứ Dân17813
14X. An Vĩ17814
15X. Đông Kết17815
16X. Bình Kiều17816
17X. Dân Tiến17817
18X. Đồng Tiến17818
19X. Hồng Tiến17819
20X. Tân Châu17820
21X. Liên Khê17821
22X. Phùng Hưng17822
23X. Việt Hòa17823
24X. Đông Ninh17824
25X. Đại Tập17825
26X. Chí Tân17826
27X. Đại Hưng17827
28X. Thuần Hưng17828
29X. Thành Công17829
30X. Nhuế Dương17830
31BCP. Khoái Châu17850
32BC. Đông Tảo17851
33BC. Đông Kết17852
34BC. Bô Thời17853
35BC. Tân Châu17854
36BC. Đại Hưng17855
37BC. Thuần Hưng17856
mã bưu điện Hưng Yên

Mã Zip Code tại huyện Kim Động – Hưng Yên

1BC. Trung tâm huyện Kim Động17900
2Huyện ủy17901
3Hội đồng nhân dân17902
4Ủy ban nhân dân17903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc17904
6TT. Lương Bằng17906
7X. Nghĩa Dân17907
8X. Toàn Thắng17908
9X. Vĩnh Xá17909
10X. Phạm Ngũ Lão17910
11X. Thọ Vinh17911
12X. Đồng Thanh17912
13X. Song Mai17913
14X. Chính Nghĩa17914
15X. Nhân La17915
16X. Phú Thịnh17916
17X. Mai Động17917
18X. Đức Hợp17918
19X. Hùng An17919
20X. Ngọc Thanh17920
21X. Vũ Xá17921
22X. Hiệp Cường17922
23BCP. Kim Động17950
24BC. Trương Xá17951
25BC. Thọ Vinh17952
26BC. Đức Hợp17953
27BĐVHX Vân Nghệ17954
mã bưu điện Hưng Yên

Thông tin cập nhật mới các mã bưu điện Hưng Yên, mã Zip/Postal Code các bưu cục tại tỉnh Hưng Yên đã được gửi đến bạn trong bài viết trên đây.

Đừng quên thường xuyên truy cập vào top10vietnam.net để cập nhật thường xuyên các mã bưu điện của các tỉnh/thành phố tại Việt Nam nhé!

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button