Theo cập nhật mới nhất về mã các bưu điện của Việt Nam, mã bưu điện Hải Dương là 03000. Nếu như trước đây, mã bưu điện các bưu chính tại Việt Nam 6 số thì nay mã bưu cục đã được điều chỉnh chỉ còn 5 số.
Vì thế mã Zip/Posta Code các bưu cục tại Hải Dương cũng được cập nhật lại toàn bộ. Do đó, để quá trình vận chuyển hàng hóa nhanh chóng hơn và tránh trường hợp thất lạc thì bạn cần nắm rõ mã các bưu chính tại Hải Dương theo quy định mới nhất hiện nay.
Tính đến thời điểm hiện tại, Hải Dương bao gồm 1 thành phố và 11 huyện khác nhau. Mỗi huyện sở hữu các bưu cục giao nhận hàng để chuyển phát hàng hóa, vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng dễ dàng hơn.
Hãy cùng Top10vietnam.net điểm qua danh sách các mã bưu điện Hải Dương trong bài viết sau đây nhé.
Danh sách các mã bưu điện Hải Dương, mã các bưu cục tại tỉnh Hải Dương
Tương tự như mã bưu điện tại Việt Nam, mã bưu chính của Hải Dương có cấu trúc bao gồm 5 chữ số khác nhau, trong đó:
2 ký tự đầu tiên nhằm để xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
3 và 4 ký tự đầu tiên sẽ giúp xác định tên quận/huyện và đơn vị hành chính tương đương.
5 ký tự sẽ giúp bạn xác định rõ được đối tượng gán mã bưu chính quốc gia.
Thông tin cập nhật mới nhất về mã Zip/Postal Code các bưu cục tại Hải Dương sẽ gửi đến bạn ngay sau đây:
Mã bưu điện thành phố Hải Dương
1
BC. Trung tâm thành phố Hải Dương
03100
2
Thành ủy
03101
3
Hội đồng nhân dân
03102
4
Ủy ban nhân dân
03103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03104
6
P. Trần Phú
03106
7
P. Quang Trung
03107
8
P. Nguyễn Trãi
03108
9
P. Bình Hàn
03109
10
P. Phạm Ngũ Lão
03110
11
P. Trần Hưng Đạo
03111
12
P. Lê Thanh Nghị
03112
13
P. Hải Tân
03113
14
P. Ngọc Châu
03114
15
P. Nhị Châu
03115
16
P. Cẩm Thượng
03116
17
P. Thanh Bình
03117
18
P. Tân Bình
03118
19
P. Thạch Khôi
03119
20
X. Tân Hưng
03120
21
X. Nam Đồng
03121
22
P. Ái Quốc
03122
23
X. An Châu
03123
24
X. Thượng Đạt
03124
25
P. Việt Hòa
03125
26
P. Tứ Minh
03126
27
BCP. Hải Dương
03150
28
BC. TMĐT Hải Dương
03151
29
BC. Hải Tân
03152
30
BC. Ngọc Châu
03153
31
BC. Thanh Bình
03154
32
BC. Tiền Trung
03155
33
BC. Hệ 1 Hải Dương
03199
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện Thanh Hà – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Thanh Hà
03200
2
Huyện ủy
03201
3
Hội đồng nhân dân
03202
4
Ủy ban nhân dân
03203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03204
6
TT. Thanh Hà
03206
7
X. Thanh Xá
03207
8
X. Thanh Xuân
03208
9
X. Liên Mạc
03209
10
X. Thanh Lang
03210
11
X. Thanh An
03211
12
X. Cẩm Chế
03212
13
X. Việt Hồng
03213
14
X. Tân Việt
03214
15
X. Hồng Lạc
03215
16
X. Quyết Thắng
03216
17
X. Tiền Tiến
03217
18
X. Thanh Hải
03218
19
X. Tân An
03219
20
X. Thanh Khê
03220
21
X. An Lương
03221
22
X. Phượng Hoàng
03222
23
X. Thanh Sơn
03223
24
X. Thanh Thủy
03224
25
X. Trường Thành
03225
26
X. Thanh Hồng
03226
27
X. Vĩnh Lập
03227
28
X. Thanh Cường
03228
29
X. Thanh Bính
03229
30
X. Hợp Đức
03230
31
BCP. Thanh Hà
03250
32
BC. Chợ Cháy
03251
33
BC. Chợ Hệ
03252
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện Kim Thành – Tỉnh Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Kim Thành
03300
2
Huyện ủy
03301
3
Hội đồng nhân dân
03302
4
Ủy ban nhân dân
03303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03304
6
TT. Phú Thái
03306
7
X. Phúc Thành A
03307
8
X. Kim Xuyên
03308
9
X. Việt Hưng
03309
10
X. Tuấn Hưng
03310
11
X. Thượng Vũ
03311
12
X. Lai Vu
03312
13
X. Cộng Hòa
03313
14
X. Cổ Dũng
03314
15
X. Ngũ Phúc
03315
16
X. Kim Đính
03316
17
X. Bình Dân
03317
18
X. Liên Hòa
03318
19
X. Đại Đức
03319
20
X. Tam Kỳ
03320
21
X. Đồng Gia
03321
22
X. Cẩm La
03322
23
X. Kim Tân
03323
24
X. Kim Khê
03324
25
X. Kim Anh
03325
26
X. Kim Lương
03326
27
BCP. Kim Thành
03350
28
BC. Lai Khê
03351
29
BC. Đồng Gia
03352
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện Kinh Môn Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Kinh Môn
03400
2
Huyện ủy
03401
3
Hội đồng nhân dân
03402
4
Ủy ban nhân dân
03403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03404
6
TT. Kinh Môn
03406
7
TT. Phú Thứ
03407
8
TT. Minh Tân
03408
9
X. Tân Dân
03409
10
X. Duy Tân
03410
11
X. Hoành Sơn
03411
12
X. Thất Hùng
03412
13
X. Bạch Đằng
03413
14
X. Lê Ninh
03414
15
X. Phúc Thành B
03415
16
X. Quang Trung
03416
17
X. Thăng Long
03417
18
X. Lạc Long
03418
19
X. Hiệp Hòa
03419
20
X. Thái Sơn
03420
21
X. Phạm Mệnh
03421
22
X. Hiệp Sơn
03422
23
X. An Sinh
03423
24
X. Thượng Quận
03424
25
X. An Phụ
03425
26
X. Hiệp An
03426
27
X. Long Xuyên
03427
28
X. Hiến Thành
03428
29
X. Minh Hòa
03429
30
X. Thái Thịnh
03430
31
BCP. Kinh Môn
03450
32
BC. Nhị Chiểu
03451
33
BC. Hoàng Thạch
03452
34
BC. Thái Mông
03453
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện thị xã Chí Linh – Hải Dương
1
BC. Trung tâm thị xã Chí Linh
03500
2
Thị ủy
03501
3
Hội đồng nhân dân
03502
4
Ủy ban nhân dân
03503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03504
6
P. Sao Đỏ
03506
7
X. Văn Đức
03507
8
P. Hoàng Tân
03508
9
X. Hoàng Tiến
03509
10
P. Bến Tắm
03510
11
X. Hoàng Hoa Thám
03511
12
X. Bắc An
03512
13
X. Lê Lợi
03513
14
X. Hưng Đạo
03514
15
P. Phả Lại
03515
16
X. Cổ Thành
03516
17
X. Nhân Huệ
03517
18
P. Văn An
03518
19
P. Cộng Hòa
03519
20
P. Chí Minh
03520
21
P. Thái Học
03521
22
X. An Lạc
03522
23
X. Kênh Giang
03523
24
X. Tân Dân
03524
25
X. Đồng Lạc
03525
26
BCP. Chí Linh
03535
27
BC. Bến Tắm
03536
28
BC. Phả Lại
03537
29
BC. Lục Đầu Giang
03538
30
BC. Tân Dân
03539
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện Nam Sách – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Nam Sách
03550
2
Huyện ủy
03551
3
Hội đồng nhân dân
03552
4
Ủy ban nhân dân
03553
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03554
6
TT. Nam Sách
03556
7
X. An Lâm
03557
8
X. Phú Điền
03558
9
X. Cộng Hòa
03559
10
X. An Bình
03560
11
X. Thanh Quang
03561
12
X. Nam Tân
03562
13
X. Nam Hưng
03563
14
X. Hợp Tiến
03564
15
X. Hiệp Cát
03565
16
X. Nam Chính
03566
17
X. Quốc Tuấn
03567
18
X. Nam Trung
03568
19
X. An Sơn
03569
20
X. Thái Tân
03570
21
X. Minh Tân
03571
22
X. Hồng Phong
03572
23
X. Nam Hồng
03573
24
X. Đồng Lạc
03574
25
BCP. Nam Sách
03585
26
BC. Thị Trấn Nam Sách
03586
27
BC. Thanh Quang
03587
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện huyện Cẩm Giang – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng
03600
2
Huyện ủy
03601
3
Hội đồng nhân dân
03602
4
Ủy ban nhân dân
03603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03604
6
TT. Cẩm Giàng
03606
7
TT. Lai Cách
03607
8
X. Cao An
03608
9
X. Đức Chính
03609
10
X. Cẩm Sơn
03610
11
X. Cẩm Văn
03611
12
X. Cẩm Vũ
03612
13
X. Cẩm Định
03613
14
X. Cẩm Hoàng
03614
15
X. Thạch Lỗi
03615
16
X. Cẩm Hưng
03616
17
X. Ngọc Liên
03617
18
X. Kim Giang
03618
19
X. Lương Điền
03619
20
X. Cẩm Điền
03620
21
X. Cẩm Phúc
03621
22
X. Tân Trường
03622
23
X. Cẩm Đông
03623
24
X. Cẩm Đoài
03624
25
BCP. Cẩm Giàng
03630
26
BC. Văn Thai
03631
27
BC. Cầu Ghẽ
03632
28
BC. Cẩm Giàng Ga
03633
29
BC. Phúc Điền
03634
30
BC. Đông Giao
03635
mã bưu điện Hải Dương
Mã các bưu cục huyện Gia Lộc – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Gia Lộc
03650
2
Huyện ủy
03651
3
Hội đồng nhân dân
03652
4
Ủy ban nhân dân
03653
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03654
6
TT. Gia Lộc
03656
7
X. Gia Khánh
03657
8
X. Gia Lương
03658
9
X. Tân Tiến
03659
10
X. Gia Xuyên
03660
11
X. Gia Tân
03661
12
X. Liên Hồng
03662
13
X. Thống Nhất
03663
14
X. Trùng Khánh
03664
15
X. Yết Kiêu
03665
16
X. Gia Hòa
03666
17
X. Phương Hưng
03667
18
X. Toàn Thắng
03668
19
X. Lê Lợi
03669
20
X. Phạm Trấn
03670
21
X. Nhật Tân
03671
22
X. Quang Minh
03672
23
X. Đồng Quang
03673
24
X. Đức Xương
03674
25
X. Thống Kênh
03675
26
X. Đoàn Thượng
03676
27
X. Hồng Hưng
03677
28
X. Hoàng Diệu
03678
29
BCP. Gia Lộc
03685
30
BC. Đoàn Thượng
03686
31
BC. Hồng Hưng
03687
mã bưu điện Hải Dương
Mã các bưu cục tại huyện Bình Giang – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Bình Giang
03700
2
Huyện ủy
03701
3
Hội đồng nhân dân
03702
4
Ủy ban nhân dân
03703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03704
6
TT. Kẻ Sặt
03706
7
X. Tráng Liệt
03707
8
X. Thúc Kháng
03708
9
X. Thái Dương
03709
10
X. Thái Hòa
03710
11
X. Tân Hồng
03711
12
X. Bình Minh
03712
13
X. Thái Học
03713
14
X. Bình Xuyên
03714
15
X. Nhân Quyền
03715
16
X. Cổ Bi
03716
17
X. Hồng Khê
03717
18
X. Long Xuyên
03718
19
X. Tân Việt
03719
20
X. Hùng Thắng
03720
21
X. Vĩnh Tuy
03721
22
X. Vĩnh Hồng
03722
23
X. Hưng Thịnh
03723
24
BCP. Bình Giang
03730
25
BC. Quán Gỏi
03731
26
BC. Thái Học
03732
mã bưu điện Hải Dương
Mã Zip/Postal Code bưu cục huyện Thanh Miện – tỉnh Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Thanh Miện
03750
2
Huyện ủy
03751
3
Hội đồng nhân dân
03752
4
Ủy ban nhân dân
03753
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03754
6
TT. Thanh Miện
03756
7
X. Lam Sơn
03757
8
X. Phạm Kha
03758
9
X. Thanh Tùng
03759
10
X. Đoàn Tùng
03760
11
X. Hồng Quang
03761
12
X. Ngô Quyền
03762
13
X. Tân Trào
03763
14
X. Đoàn Kết
03764
15
X. Lê Hồng
03765
16
X. Cao Thắng
03766
17
X. Chi Lăng Bắc
03767
18
X. Chi Lăng Nam
03768
19
X. Diên Hồng
03769
20
X. Tiền Phong
03770
21
X. Thanh Giang
03771
22
X. Ngũ Hùng
03772
23
X. Tứ Cường
03773
24
X. Hùng Sơn
03774
25
BCP. Thanh Miện
03780
26
BC. Hồng Quang
03781
27
BC. Ngũ Hùng
03782
28
BC. Thanh Giang
03783
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu điện tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Ninh Giang
03800
2
Huyện ủy
03801
3
Hội đồng nhân dân
03802
4
Ủy ban nhân dân
03803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03804
6
TT. Ninh Giang
03806
7
X. Đồng Tâm
03807
8
X. Vĩnh Hòa
03808
9
X. Ninh Thành
03809
10
X. Tân Hương
03810
11
X. Nghĩa An
03811
12
X. Quyết Thắng
03812
13
X. Ứng Hoè
03813
14
X. Ninh Hòa
03814
15
X. Hồng Đức
03815
16
X. Vạn Phúc
03816
17
X. An Đức
03817
18
X. Hoàng Hanh
03818
19
X. Quang Hưng
03819
20
X. Tân Quang
03820
21
X. Văn Hội
03821
22
X. Văn Giang
03822
23
X. Hưng Thái
03823
24
X. Hưng Long
03824
25
X. Hồng Phúc
03825
26
X. Tân Phong
03826
27
X. Kiến Quốc
03827
28
X. Đông Xuyên
03828
29
X. Ninh Hải
03829
30
X. Hồng Dụ
03830
31
X. Hồng Thái
03831
32
X. Hồng Phong
03832
33
X. Hiệp Lực
03833
34
BCP. Ninh Giang
03850
35
BC. Cầu Ràm
03851
36
BC. Kiến Quốc
03852
mã bưu điện Hải Dương
Mã bưu cục tại huyện Tứ Kỳ – Hải Dương
1
BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ
03900
2
Huyện ủy
03901
3
Hội đồng nhân dân
03902
4
Ủy ban nhân dân
03903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
03904
6
TT. Tứ Kỳ
03906
7
X. Đông Kỳ
03907
8
X. Quang Phục
03908
9
X. Bình Lăng
03909
10
X. Tái Sơn
03910
11
X. Hưng Đạo
03911
12
X. Đại Đồng
03912
13
X. Kỳ Sơn
03913
14
X. Ngọc Sơn
03914
15
X. Ngọc Kỳ
03915
16
X. Tân Kỳ
03916
17
X. Dân Chủ
03917
18
X. Quảng Nghiệp
03918
19
X. Đại Hợp
03919
20
X. Quang Khải
03920
21
X. Minh Đức
03921
22
X. Tây Kỳ
03922
23
X. Văn Tố
03923
24
X. Phượng Kỳ
03924
25
X. Hà Kỳ
03925
26
X. Hà Thanh
03926
27
X. Tiên Động
03927
28
X. Nguyên Giáp
03928
29
X. Quang Trung
03929
30
X. Cộng Lạc
03930
31
X. An Thanh
03931
32
X. Tứ Xuyên
03932
33
BCP. Tứ Kỳ
03950
34
BC. Hưng Đạo
03951
35
BC. Cầu Xe
03952
mã bưu điện Hải Dương
Vừa rồi là thông tin cập nhật mới nhất về mã bưu điện Hải Dương, mã Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hải Dương.
Bạn đừng quên thường xuyên ghé thăm top10vietnam.net cập nhật thêm các bưu điện của nhiều tỉnh thành khác tại Việt Nam để việc điền mã bưu điện khi vận chuyển hàng hóa hoặc đăng ký thông tin trực tuyến chính xác hơn nhé!